

Tương thích với phần mềm |
· Software Version TC 7.1 hoặc mới hơn · Cisco Collaboration Endpoint Software Version 8.0 hoặc mới hơn |
Các ngôn ngữ hỗ trợ |
· Tiếng Anh, Ả Rập, Catalan, Séc, Đan Mạch, Hà Lan, Phần Lan, Pháp, Đức, Do Thái, Hung Ga Ri, Ý, Nhật, Hàn Quốc, Na Uy, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Nga, Trung Quốc giản lược, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Trung Quốc truyền thống, Thổ Nhĩ Kỳ; tùy thuộc phiên bản phần mềm |
Băng Thông |
· Hỗ trợ cuộc gọi H.323/SIP lên tới 6 Mbps · Băng thông đa điểm lên tới 10 Mbps |
Băng thông tương ứng độ phân giải hình ảnh |
· Phân giải 720p30 từ 768 kbps · Phân giải 720p60 từ 1152 kbps · Phân giải 1080p30 từ 1472 kbps · Phân giải 1080p60 từ 2560 kbps |
Tính năng vượt tường lửa |
· Sử dụng với Cisco TelePrensence Expressway · Hỗ trợ giao thức H.460.18, H.460.19 |
Chuẩn mã hóa hình ảnh |
· H.261, H.263, H.263+, H.264 và H.265 (H.265 chỉ với giao thức SIP) |
Các tính năng Video |
· Chế độ hiển thị 16:9 · Bố cục màn hình nâng cao · Bố cục tự động |
Đầu vào hình ảnh (5 đầu vào) |
3 đầu vào HDMI, hỗ trợ các định dạng · 1920 x 1080@60 and 59.94 Hz (1080p60) · 1920 x 1080@50 Hz (1080p50) · 1920 x 1080@30 and 29.97 Hz (1080p30) · 1920 x 1080@25 Hz (1080p25) · 1920 x 1080@24, and 23.97 Hz (1080p24) · 1280 x 720@60, and 59.94 Hz (720p60) · 1280 x 720@50 Hz (720p50) · 720 x 480@60, and 59.94 Hz (480p60) · 640 x 480@60 Hz (480p60) · 1280 x 1024@60, and 75 Hz (SXGA) · 1024 x 768@60, 70, 75, and 85 Hz (XGA) · 800 x 600@56, 60, 72, 75, and 85 Hz (SVGA) · 1680 x 1050@60 Hz (WSXGA+) · 1440 X 900@60 Hz (WXGA+) · 1280 x 768@60 Hz (WXGA) · 1920 x 1200@60 Hz (WUXGA)3 · 1920 x 1200@50 Hz (WUXGA)3
1 cổng DVI hỗ trợ các định dạng: Tín hiệu Analog · 1920 x 1080@60 Hz (1080p) · 1280 x 720@60 Hz (720p) · 1280 x 1024@60 and 75 Hz (SXGA) · 1280 x 960@60 Hz · 1024 x 768@60, 70, 75, and 85 Hz (XGA) · 1680 x 1050@60 Hz (WSXGA+) · 1440 x 900@60 Hz (WXGA+) · 1280 x 800@60 Hz (WXGA) · 1280 x 768@60 Hz (WXGA) Tín hiệu digital · 1920 x 1080@60, 59.94 Hz (1080p60) · 1920 x 1080@50 Hz (1080p50) · 1920 x 1080@30, 29.97 Hz (1080p30) · 1920 x 1080@25 Hz (1080p25) · 1920 x 1080@24, 23.97 Hz (1080p24) · 1280 x 720@60, 59.94 Hz (720p60) · 1280 x 720@50 Hz (720p50) · 720 x 480@60, 59.94 Hz (480p60) · 640 x 480@60 Hz (480p60) · 1280 x 1024@60, 75 Hz (SXGA) · 1024 x 768@60, 70, 75, 85 Hz (XGA) · 800 x 600@56, 60, 72, 75, 85 Hz (SVGA) · 1680 x 1050@60 Hz (WSXGA+) · 1440 X 900@60 Hz (WXGA+) · 1280 x 768@60 Hz (WXGA) · 1920 x 1200@60 Hz (WUXGA)3 · 1920 x 1200@50 Hz (WUXGA)3
1 Cổng Composite/S-Video PAL/NTSC · Extended Display Identification Data (EDID) |
Đầu ra hình ảnh (3 đầu ra) |
2 cổng HDMI và 1 cổng DVI-I hỗ trợ các định dạng: · 1920 x 1080@60 Hz (1080p60) · 1920 x 1080@50 Hz (1080p50) · 1280 x 720@60 Hz (720p60) · 1280 x 720@50 Hz (720p50) · 1920 x 1200@60 Hz (WUXGA)3 · 1920 x 1200@50 Hz (WUXGA)3 · VESA Monitor Power Management · Extended Display Identification Data (EDID) |
Độ phân giải hình ảnh phát trực tiếp (mã hóa và giải mã) |
· 176 x 144@30 fps (QCIF) · 352 x 288@30 fps (CIF) · 512 x 288@30 fps (w288p) · 576 x 448@30 fps (448p) · 768 x 448@30 fps (w448p) · 704 x 576@30 fps (4CIF) · 1024 x 576@30 fps (w576p) · 1280 x 720@30 fps (720p30) · 1920 x 1080@30 fps (1080p30) · 1920 x 1200@15fps (WUXGA)3 · 640 x 480@30 fps (VGA) · 800 x 600@30 fps (SVGA) · 1024 x 768@30 fps (XGA) · 1280 x 1024@30 fps (SXGA) · 1280 x 768@30 fps (WXGA) · 1440 x 900@30 fps (WXGA+) · 1680 x 1050@30 fps (WSXGA+) · 1920 x 1200@15fps (WUXGA) · 512 x 288@60 fps (w288p60) · 768 x 448@60 fps (w448p60) · 1024 x 576@60 fps (w576p60) · 1280 x 720@60 fps (720p60) · 1920 x 1080@60 fps (1080p60) |
Các chuẩn âm thanh |
· G.711, G.722, G.722.1, G.728, G.729AB, 64 kbps và 128 kbps MPEG4 AAC-LD mono và stereo, OPUS |
Các tính năng âm thanh |
· Chất lượng âm thanh 20 KHz chất lượng cao · Âm thanh nổi 20 kHz · 8 bộ triệt vọng riêng biệt · 8 bộ trộn âm thanh · 8 bộ cân bằng âm thanh · Tự động tăng giảm âm lượng · Tự động giảm tiếng ồn · Đồng bộ hóa môi hoạt động |
Đầu vào âm thanh (15 đầu vào) |
· 8 đầu vào microphone, phantom 48V, đầu nối Euroblock, mỗi bộ đều có bộ giảm nhiễu echo riêng biệt và giảm tiếng ồn; tất cả các microphone có thể được thiết lập cho mức đường cân bằng · 4 đầu vào mức cân bằng, đầu nối Euroblock · 3 đầu vào HDMI, kỹ thuật số: PC / DVD |
Đầu ra âm thanh (8 đầu ra) |
· 6 đầu ra cân bằng , đầu nối Euroblock · 2 đầu ra HDMI |
Tính năng song luồng hình ảnh |
· Song luồng H.239 (H.323) · Song luồng BFCP (SIP) · Hỗ trợ phân giải nội dung lên đến 1080p30 |
Hỗ trợ đa điểm |
· Hỗ trợ 5 điểm cầu SIP/H.323 |
Tính năng đa điểm |
· Hỗ trợ 5 điểm cầu với độ phân giải 720p30, hoặc 4 điểm cầu với độ phân giải 1080p30 · Chuyễn mã hóa hoàn toàn từng luồng âm thanh và hình ảnh · Hỗ trợ các giao thức H.323/SIP/VoIP trong cùng cuộc họp · Hỗ trợ trình chiếu dữ liệu (H.239/BFCP) với độ phân giải 1080p15 · Chọn bố cục hiển thị đẹp nhất · Hỗ trợ mã hõa h.264, song luồng với từng điểm cầu. · Hỗ trợ kết nối với điện thoại · Hỗ trợ giảm tốc độ cuộc gọi · Hỗ trợ gọi ra và gọi vào · Hỗ trợ tốc độ cuộc gọi lên tới 10Mbps · |
Các giao thức kết nối |
· H.323 · SIP · Hỗ trợ đồng thời cả hai giao thức SIP và H.323 · ISDN (yêu cầu cần có kết nối ISDN) |
Tính năng mã hóa nhúng sẵn |
· Áp dụng cho các cuộc gọi điểm-điểm SIP/H.323 · Chuẩn mã hóa H.235 v3 và AES · Tự động sinh và trao đổi khóa mã hóa · Hỗ trợ mã hóa cả luồng hình ảnh nội dung |
Các tính năng mạng IP |
· Tra cứu DNS để tìm cấu hình dịch vụ tự động · QoS · Quản lý băng thông IP động · Tự động tìm kiếm gatekeeper · Bộ nhớ đệm đồng bộ hình ảnh-tiếng nói động · H.265 DTMF · RFC 4733 DTMF · Đồng bộ ngày giờ bằng NTP · Tự động hạ tốc độ nếu mất gói tin · Thực hiện cuộc gọi bằng URI · Giao thức TCP/IP · Hỗ trợ DHCP · Hỗ trợ giao thức chứng thực 802.1x · Hỗ trợ VLAN 802.1Q · QoS và CoS 802.1p · ClearPath |
Tính năng điều khiển cuộc gọi |
· Kết hợp với Cisco Unified Communications Manager (CUCM) ◦ Đăng ký trực tiếp tới CUCM ◦ Yêu cầu CUCM phiên bản 8.6 hoặc mới hơn ◦ Áp chính sách cơ bản với CUCM ◦ Nâng cấp phần mềm thông qua CUCM ◦ Hỗ trợ Option 150 trong DHCP và hỗ trợ Cisco Discovery Protocol ◦ Tính năng thoại cơ bản như Giữ cuộc gọi, Tiếp tục, Chuyển tiếp, Tra cứu danh bạ · Kết hợp với Cisco Video Communication Server (VCS) ◦ Đăng ký trực tiếp tới VCS · Tích hợp với các dịch vụ Cisco Spark · Tích hợp các dịch vụ H.323 Gatekeeper SIP proxies của bên thứ 3 |
Khả năng hỗ trợ IPv6 |
· Hỗ trợ single call stack support for both H323 and SIP · Hỗ trợ Dual-stack IPv4 và IPv6 với DHCP, Secure Shell (SSH), HTTP, Secure HTTP (HTTPS), DNS, và Differentiated Services (DiffServ) · Hỗ trợ địa chi tĩnh hoặc động |
Các tính năng bảo mật |
· Quản lý thông qua HTTPS và SSH · Có mật khẩu đăng nhập · Có mật khẩu quản trị · Tính năng tắt các dịch vụ IP · Tính năng chống thay đổi các cấu hình mạng |
Cổng mạng |
· Một cổng mạng LAN (RJ-45) tốc độ 10/100/1000 Mbit · Một cổng mạng LAN (RJ-45) dùng kết nối với các thiết bị ngoại vi của Cisco |
Các cổng kết nối khác |
· Hai cổng USB để sử dụng trong tương lai · GPIO |
Quản trị hệ thống |
· Hỗ trợ Cisco TelePresence Management Suite (TMS) · Hỗ trợ Telnet, SSH, XML, SOAP · Hỗ trợ hoàn toàn giao diện lập trình ứng dụng (APIs) · Các phần mềm từ xa web server, SCP, HTTP, HTTPS · Cổng RS-232 để điểm khiển và chuẩn đoán · Màn hình cảm ứng 10 inch
|
Dịch vụ danh bạ |
· Hỗ trợ danh bạ cuộc gọi · Hỗ trợ LDAP, H350 · Không giới hạn số (thông qua Cisco TelePresence Management Suite) · Ngày giờ nhận cuộc gọi · Ngày giờ thực hiện cuộc gọi · Ngày giờ cuộc gọi nhỡ |
Các dịch vụ danh bạ |
· Hỗ trợ danh bạ cuộc gọi · Danh bạ nhóm (thông qua CUCM và TMS) · Hỗ trợ LDAP và H.350 · Hỗ trợ ngày giờ thực hiện cuộc gọi, cuộc gọi nhận, cuộc gọi nhỡ |
Nguồn điện |
· Tự động nhận biết nguồn · 100 – 120/200-240 VAC, 50/60 Hz · Công suất tối đa 170W cho codec và camera |
Nhiệt độ và độ ẩm môi trường hoạt động |
· Từ 0° tới 40°C (32°F tới 104°F) · Độ ẩm không khí từ 10% – 90% |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển |
· Từ -20° tới 60°C (-4°F tới 140°F) tại độ ẩm 10% – 90% |
Kích thước thiết bị codec |
· Rộng: 11.8 inches (30.0 cm) · Cao: 1.4 inches (3.4 cm) · Sâu: 7.1 inches (18 cm) · Trọng lượng: 3.1 pounds (1.4 kg) |
Tuân thủ quy định |
· Chỉ thị 2006/95 / EC (Chỉ thị Điện áp thấp) – Tiêu chuẩn EN 60950-1 · Chỉ thị 2004/108 / EC (Chỉ thị EMC) – Tiêu chuẩn EN 55022, Loại A – Tiêu chuẩn EN 55024 – Tiêu chuẩn EN 61000-3-2 / -3-3 · Được chấp thuận theo UL 60950-1 và CAN / CSA-C22.2 No. 60950-1 · Phù hợp với FCC CFR 47 15B, Loại A |
Email: vienthongtiasang@gmail.com
Hotline: 0913 615 148
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.