Tương thích với phần mềm |
· Cisco Collaboration Endpoint Software Version 9.1.5 hoặc mới hơn, và Cisco Webex Room OS |
Thành phần bao gồm trong gói sản phẩm |
· Room Kit Plus Codec · Camera P60 · Màn hình cảm ứng Touch 10 |
Phụ kiện tùy chọn |
· Mic để bàn, Giá treo tường cho codec, các loại cáp
|
Camera |
· Độ phân giải 1920×1080 60fps · Zoom: 10x quang, 2x số, tổng cộng 20x · Quay quét: : ngang: +/- 100°, ngẩng: +/- 20° · Góc nhìn: 83° theo chiều ngang, 48.8° theo chiều dọc · Lấy nét khoảng cách từ 1m đến vô cực · Khẩu độ f/2.0 · F-value: 1.5 · Tín hiệu điều khiển Camera qua Ethernet · Độ phân giải 5120 x 2880 · Lấy nét, ánh sáng, và cân bằng trắng: tự động hoặc chỉnh tay · Xuất tín hiệu hình ảnh qua HDMI 1.4. 3G-SDI · Nguồn điện: 12V/3A, 100-120/200-240VAC, 50/60 Hz · Cổng mạng: 1 cổng LAN/Ethernet (RJ-45) 10/100 Mbit |
Nguồn điện sử dụng |
· 100 to 240 VAC, 50/60 Hz, 12V DC · Công suất trung bình 20W, tối đa 70W |
Nhiệt độ và độ ẩm môi trường hoạt động |
· Từ 0° tới 35°C (32° tới 95°F) tại đổ ẩm không khí từ 10% – 90% |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển |
· Từ -20° tới 60°C (60° tới 140°F) tại độ ẩm 10% – 90% |
Kích thước thiết bị |
· Rộng: 35.9 cm · Cao: 4.3 cm · Sâu: 14.3 cm · Trọng lượng: 1.77 kg |
|
· Rộng: 26.8 cm · Cao: 18.0 cm · Sâu: 16.3 cm · Trọng lượng: 2.5 kg |
Các tiêu chuẩn chấp thuận và tuân thủ |
· Directive 2014/35/EU (Low-Voltage Directive) · Directive 2014/30/EU (EMC Directive) – Class A · Directive 2014/53/EU (Radio Equipment Directive) · Directive 2011/65/EU (RoHS) · Directive 2002/96/EC (WEEE) · NRTL approved (Product Safety) · FCC CFR 47 Part 15B (EMC) – Class A |
Băng thông cuộc gọi |
· Tối đa 6 Mbps |
Băng thông tương ứng độ phân giải hình ảnh |
· Phân giải 720p30 từ 768 kbps · Phân giải 720p60 từ 1152 kbps · Phân giải 1080p30 từ 1472 kbps · Phân giải 1080p60 từ 2560 kbps |
Tính năng vượt tường lửa |
· Sử dụng với Cisco TelePrense Expressway · H.460.18, H.460.19 firewall traversal |
Chuẩn mã hóa hình ảnh |
· H.264, H.265 |
Các cổng đầu vào hình ảnh |
· 1 cổng HDMI hỗ trợ độ phân giải tối đa 1080p60 · 2 cổng HDMI hỗ trợ độ phân giải lên đến 4K (3840 x 2160) 30 fps, bao gồm HD1080p 60fps · Hỗ trợ CEC 2.0 |
Cổng đầu ra hình ảnh |
· 2 cổng HDMI hỗ trợ độ phân giải lên đến 3840 x 2160p60 · Hỗ trợ độ phân giải hình ảnh (mã hóa và giải mã) lên đến 1920 x 1080p60 · Hỗ trợ CEC 2.0 |
Các chuẩn mã hóa âm thanh |
· G.711, G.722, G.722.1, G.729, AAC-LD, và Opus |
Các tính năng xử lý âm thanh |
· Âm thanh chất lượng cao 20-kHz · Triệt vọng âm thanh · Tự động tăng giảm âm lượng · Tự động giảm nhiễu âm thanh · Đồng bộ hình ảnh và tiếng nói |
Các cổng đầu vào âm thanh |
· 3 cổng microphone gắn ngoài, dùng jack 3.5 mm 4-chân · 2 cổng âm thanh vào HDMI |
Cổng đầu ra âm thanh |
· 1 cổng ra 3.5 mm (Codec) · 1 cổng ra RCA · 2 cổng ra HDMI
|
Tracking theo giọng nói |
· Mic để bàn để tăng tính chính xác cho tính năng tracking theo giọng nói |
Tính năng song luồng hình ảnh |
· Giao thức H.239 (H.323) · Giao thức BFCP (SIP) · Hỗ trợ phân giải nội dung lên đến 3840 x 2160p5 và 1080p30 |
Trình chiếu không dây |
· Từ app Cisco Webex (lên đến 3840 x 2160p5) · Từ app Proximity (lên đến 1920 x 1080p5) |
Hỗ trợ họp đa điểm |
· Hỗ trợ cuộc họp 4 điểm SIP/H.323 khi add thêm key MultiSite |
Các giao thức kết nối |
· H.323 · SIP · Cisco Webex |
Tính năng mã hóa nhúng sẵn |
Áp dụng cho các cuộc gọi điểm-điểm H.323 và SIP Chuẩn mã hóa H.235 v3 và AES Tự động sinh và trao đổi khóa mã hóa |
Các tính năng mạng IP |
· Tra cứu DNS để tìm cấu hình dịch vụ tự động · QoS · Quản lý băng thông IP động · Bộ nhớ đệm đồng bộ hình ảnh-tiếng nói động · DTMF chuẩn H.245 trong cuộc gọi H.323 · DTMF chuẩn RFC 4733 trong cuộc gọi SIP · Đồng bộ ngày giờ bằng NTP · Tự động hạ tốc độ nếu mất gói tin · Thực hiện cuộc gọi bằng URI · Giao thức TCP/IP · Hỗ trợ DHCP · Hỗ trợ giao thức chứng thực 802.1x · Hỗ trợ VLAN 802.1Q · QoS và CoS 802.1p
|
Cisco Unified Communications Manager |
· Đăng ký trực tiếp tới CUCM · Yêu cầu CUCM phiên bản 9.1.2 hoặc mới hơn
|
Khả năng hỗ trợ IPv6 |
· Hỗ trợ cho cả H.323 và SIP · Hỗ trợ Dual-stack IPv4 và IPv6 với DHCP, Secure Shell (SSH), HTTP, Secure HTTP (HTTPS), DNS, và Differentiated Services (DiffServ) · Hỗ trợ địa chi tĩnh hoặc động |
Các tính năng bảo mật |
· Quản lý thông qua HTTPS và SSH · Có mật khẩu đăng nhập · Có mật khẩu quản trị · Tính năng tắt các dịch vụ IP · Tính năng chống thay đổi các cấu hình mạng |
Cổng mạng |
· Một cổng mạng LAN (RJ-45) tốc độ Gigabit · Một cổng mạng (RJ45) tốc độ Gigabit có PoE kết nối Cisco Touch 10 · Một cổng mạng (RJ45) tốc độ Gigabit kết nối Camera · Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac 2.4 GHz/5 GHz, 2×2 MIMO · Bluetooth 4.0 LE |
Các cổng kết nối khác |
· Một cổng USB 2.0, mUSB, nút reset về chế độ nhà sản xuất |
Email: vienthongtiasang@gmail.com
Hotline: 0913 615 148
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.