Đánh giá:
Máy in Canon PIXMA G3020 (In phun màu – đa chức năng)
KHUYẾN NGHỊ : Quý khách nên sử dụng mực in và vật tư chính hãng để giữ nguyên thời gian bảo hành của sản phẩm và bản in có chất lượng in tốt nhất.
Giải pháp in ấn tiết kiệm với dung lượng in lớn
Máy in Canon PIXMA G3020 với hệ thống mực in liên tục dung lượng lớn, chất lượng mực chính hãng cao cấp dành cho nhu cầu in ấn cá nhân và văn phòng chắc chắn sẽ làm hài lòng những khách hàng khắt khe nhất. Máy in Canon PIXMA G3020 có thể in tới 6.000 trang tài liệu đen, trắng và 7.700 trang màu, nên bạn không cần băn khoăn về vấn đề phải thay hộp mực thường xuyên.
Chất lượng ảnh và văn bản cao
Máy in Canon PIXMA G3020 với độ phân giải cao 4800 x 1200 dpi, kết hợp giữa mực đen gốc dầu và mực màu nhuộm cho hình ảnh tuyệt đẹp trên nền giấy ảnh, và những trang in tài liệu sắc nét. Các động cơ in linh hoạt giúp in ảnh không viền chỉ trong 45 giây và có thể in tới cỡ A4.
Thay thế mực dễ dàng
Bạn có thể tự mình bơm mực với thao tác cực kỳ đơn giản mà không cần đến những kỹ thuật viên, bằng cách đỗ những chai mực vào hệ thống mực nằm trên thân máy sao cho đúng màu sắc tương ứng với những lọ mực chính hãng bán kèm theo máy in màu Canon G3020.
Hệ thống mực liên tục tích hợp bên trong máy.
Hệ thống bình mực liên tục được tích hợp bên trong thân máy in màu Canon PIXMA G3020 để giảm thiểu sự cố liên quan đến hệ thống mực như tắt nghẽn ống mực, khô đầu phun và người dùng cũng có thể dễ dàng theo dõi lượng mực còn lại bên trong máy.
Bảo dưỡng dễ dàng
Với những dòng máy cũ khi người dùng vượt quá công suất, máy sẽ báo lỗi đỏ do tình trạng đầy mực thải. Với dòng máy in màu Canon PIXMA G3020 hộp mực thải có thể dễ dàng tháo rời và thay thế để đảm bảo máy hoạt động suôn sẻ và tối đa hóa công suất in.
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất | Canon |
Tên sản phẩm | PIXMA G3020 |
Loại máy in | Máy in phun In, Quét, Sao chép |
Tốc độ in | Tài liệu (ESAT/Một mặt) Xấp xỉ 9,1 ipm (Đen trắng) / 5,0 ipm (Màu) Tài liệu (FPOT Sẵn sàng / Một mặt) Xấp xỉ 9,0 giây (Đen trắng) / 16 giây (Màu) Ảnh (4 x 6″) (PP-201/Tràn viền) Xấp xỉ 45 giây |
Độ phân giải khi in tối đa | 4.800 (ngang) x 1.200 (dọc) dpi |
Chiều rộng bản in | Lên tới 203,2 mm (8″) Tràn viền: Lên tới 216 mm (8.5″) |
Kích cỡ giấy | A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive (184,2 x 266,7 mm), Legal (215 x 345 mm), Foolscap (215,9 x330,2 mm), F4 (215.9 x 330,2 mm), Oficio2 (215,9 x 330,2 mm), B-Oficio (216 x 355 mm), M-Oficio (216 x 341 mm), 4 x 6″, 5 x 7″, 7 x 10″, 8 x 10″, Phong bì DL, Phong bì COM10, Phong bì C5, Phong bì Monarch (98.4 x 190.5 mm), Vuông (3,5 x 3,5”, 5 x 5”), Thẻ (91 x 55 mm) Khổ tùy chỉnh: Rộng: 55 – 216 mm, Dài: 89 – 1200 mm |
Quét | Loại quét: Mặt kính phẳng Độ phân giải quang học: 600 x 1.200 dpi Tốc độ quét dòng: Xám 1,5 ms/dòng (300 dpi) Màu 3,5 ms/dòng (300 dpi) Kích cỡ tài liệu tối đa: A4/LTR (216 x 297 mm) |
Sao chép | Kích cỡ tài liệu tối đa: A4/LTR Khổ giấy: A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive (184.2 x 266.7 mm), Legal (215 x 345 mm), Foolscap (215.9 x 330.2 mm), B-Oficio (216 x 355 mm), M-Oficio (216 x 341 mm), 4 x 6″, 5 x 7″, Square (5 x 5″), Card Size (91 x 55 mm) Chất lượng hình ảnh: 3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao) Điều chỉnh mật độ: 9 chế độ, Tự động điều chỉnh (Sao chép AE) Sao chép nhiều bản: Đen trắng / Màu Tối đa 99 trang |
Kết nối mạng | Loại mạng: IEEE802.11n/g/b Kết nối trực tiếp (Direct Wireless): Có |
Giao diện kết nối | USB 2.0 |
Kích cỡ máy (WxDxH) | Cấu hình nhà máy Xấp xỉ 445 x 330 x 167 mm Khay xuất giấy kéo ra Xấp xỉ 445 x 555 x 238 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 6,4 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.