Đánh giá:
Máy In Canon MF449X – Laser đa năng
Máy in đa năng đến từ Máy in Canon luôn là lựa chọn hàng đầu của các văn phòng chuyên nghiệp.
Thiết kế phù hợp với mọi văn phòng.
Canon Đa chức năng MF449X sở hữu diện mạo truyền thống như bao máy in khác, nhưng được nâng cấp hơn với màn hình LCD 5inch màu cảm ứng.
Thiết kế bảng điều khiển dễ dàng bẻ gập nhiều góc độ, giúp người dùng có thể dễ dàng xoay gập màn hình sao cho dễ thao tác, quan sát nhất. Màn hình hiển thị kèm chữ và biểu tượng giúp người dùng dễ hiểu dễ thao tác.
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể sắp xếp các thao tác hay thực hiện lên trang đầu để gia tăng hiệu suất làm việc.
Máy in đa chức năng Canon MF 449x tích hợp sẵn tính năng in ấn qua mạng không dây Wifi giúp bạn kết nối in ấn thuận tiện và dễ dàng, nhờ tính năng này văn phòng cơ quan bạn có thể dùng chung thiết bị, tuỳ chọn vị trí đặt máy mà không cần phụ thuộc khoảng cách giữa máy in và máy tính.
Đa chức năng cho doanh nghiệp thông minh.
Các dòng máy in truyền thống đa chức năng chỉ dừng lại ở 3 bước Copy – In – Scan thì Canon Đa chức năng MF449X cung cấp thêm Fax – WiFi nâng cao hiệu năng làm việc cho văn phòng bạn.
Cùng với khay giấy tiêu chuẩn 250 tờ và khay đa năng 100 tờ, máy in imageCLASS MF449x có thêm lựa chọn tăng lượng giấy nạp lên tới 900 tờ, phù hợp với nhiều môi trường in ấn.
Máy in đa chức năng Canon MF 449x tích hợp khay nạp và đảo bản gốc tự động DADF cho phép thực hiện sao chép, quét hoặc fax hai mặt tự động một tập tài liệu đến 50 tờ, giúp bản xử lý công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả cao
Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF) 50 tờ bao gồm hai Cảm biến Hình ảnh Chạm (CIS) cho phép quét cả hai mặt của tài liệu cùng một lúc. Tính năng này cho phép tối ưu hóa khả năng quét mà không ảnh hưởng tới chất lượng quét.
Giải pháp in ấn di động, in ấn bảo mật.
Bảo mật luôn là vấn đề được quan tâm hàng đầu. Canon Đa chức năng MF449X cho phép quản lý người sử dụng máy theo từng phòng ban bằng ID và Pass để theo dõi định mức sử dụng của từng phòng ban, rất phù hợp với những cơ quan, doanh nghiệp lớn, tổ chức hoạt động với nhiều phòng ban.
Quản lý người sử dụng tốt hơn thông qua bản in kết quả đầu ra để kiểm soát tốt hơn các chi phí của bạn.
Máy in đa chức năng Canon MF 449x tích hợp sẵn tính năng in ấn qua mạng không dây Wifi giúp bạn kết nối in ấn thuận tiện và dễ dàng. Ngoài ra kết nối wifi cho bạn tận hưởng trải nghiệm in hoặc quét đơn giản trên thiết bị di động bằng ứng dụng Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service.
Thông số kỹ thuật
In
Phương thức in | In tia laser đơn sắc |
Tốc độ in | |
A4 | 38 ppm |
Letter | 40 ppm |
2 mặt | 31 ppm (A4) / 33 ppm (Letter) |
Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 1.200 × 1.200 dpi (tương đương) |
Thời gian Làm nóng máy (Từ lúc bật nguồn) | 14 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | Xấp xỉ 5,5 giây |
Letter | Xấp xỉ 5,4 giây |
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ) | 4,0 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ In | UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™ |
In đảo mặt tự động | Có |
Khổ giấy khả dụng cho In đảo mặt tự động | A4, Letter, Legal, Indian Legal |
Lề in | 5mm – trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
Tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB | JPEG, TIFF, PDF |
Sao chép
Tốc độ sao chép | |
A4 | 38 ppm |
Letter | 40 ppm |
Độ phân giải sao chép | 600 x 600 dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) | |
A4 | 6,4 giây |
Letter | 6,2 giây |
Số bản sao chép tối đa | Lên tới 999 bản |
Phóng to/Thu nhỏ | 25 – 400% biên độ 1% |
Tính năng sao chép | Erase Frame, Collate, N-trong-1, Sao chép ID Card, Sao chép hộ chiếu |
Quét
Độ phân giải khi quét | |
Quang học | Mặt kính: lên tới 600 x 600 dpi Khay nạp: lên tới 300 x 300 dpi |
Tăng cường bằng phần mềm | Lên tới 9.600 x 9.600 dpi |
Loại quét | Cảm biến Hình ảnh Tiếp xúc Màu |
Khổ giấy quét tối đa | |
Mặt kính | 215,9 x 297 mm |
Khay nạp | 215,9 x 355,6 mm |
Tốc độ quét*1 | 1 mặt: 38 ipm (đen trắng), 13 ipm (màu) 2 mặt: 70 ipm (đen trắng), 26 ipm (màu) |
Chiều sâu màu quét | 24-bit |
Quét kéo | Có, USB và Network |
Quét đẩy (Quét tới PC) với MF Scan Utility | Có, USB và Network |
Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0) | Có |
Quét tới Cloud | MF Scan Utility |
Tương thích phần mềm quét | TWAIN, WIA |
Gửi
Phương thức GỬI (SEND) | SMB, Email, FTP, iFAX Simple |
Chế độ Màu | Đủ màu, Xám, Đơn sắc |
Độ phân giải khi quét | 300 x 600pi |
Định dạng File | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) |
Fax
Tốc độ Modem | Lên tới 33,6 Kbps |
Độ phân giải khi Fax | Lên tới 400 x 400 dpi |
Phương thức Nén | MH, MR, MMR, JBIG |
Dung lượng bộ nhớ*2 | Lên tới 512 trang |
Số ưa thích (trong danh bạ) | 19 số |
Quay số nhanh (số mã hóa) | Lên tới 281 số |
Quay số / địa chỉ nhóm | Tối đa 299 số / Tối đa 299 địa chỉ |
Fax đảo mặt (Truyền tải) | Có |
Chuyển fax liên tiếp | Tối đa 310 địa chỉ |
Chế độ nhận | Chỉ Fax, Thủ công, Trả lời, Tự động chuyển Fax/Tel |
Sao lưu bộ nhớ | Lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn (Sao lưu với bộ nhớ flash) |
Tính năng fax | Chuyển tiếp Fax, Dual Access, Nhận Fax từ xa, PC Fax (chỉ truyền tải), DRPD, ECM, Tự quay số lại, Báo cáo hoạt động Fax, Báo cáo kết quả hoạt động Fax, Báo cáo quản lý hoạt động Fax |
Thời gian truyền ta | Xấp xi 2,6 giây |
Xử lý giấy
Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF) | 50 tờ (80g/m2) |
Khổ giấy khả dụng dành cho DADF | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement (tối thiểu 105 x 128 mm tới tối đa 215,9 x 355,6 mm) |
Lượng giấy nạp (định lượng 80g/m2) | |
Khay Cassette | 250 tờ |
Khay đa mục đích | 100 tờ |
Khay nạp giấy gắn ngoài | 550 tờ |
Lượng giấy nạp tối đa | 900 tờ |
Giấy xuất | 150 tờ |
Khổ giấy | |
Khay Cassette | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Tùy chỉnh (tối thiểu 105,0 x 148,0 mm tới tối đa 216,0 x 355,6 mm) |
Khay đa mục đích | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0 mm tới tối đa 216,0 x 355,6 mm) |
Khay nạp giấy gắn ngoài | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Tùy chỉnh (tối thiểu 105,0 x 148,0 mm tới tối d 216,0 x 355,6 mm) |
Loại giấy | Plain, Recycled, Coloured, Heavy, Label, Postcard, Bao thư |
Trọng lượng giấy | |
Khay DADF | 50 tới 105 g/m2 |
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài | 60 tới 120 g/m2 |
Khay đa mục đích | 60 tới 163 g/m2 |
Kết nối & Phần mềm
Giao diện kết nối | |
Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) |
Near Field Communication (NFC) | Không |
Giao thức mạng | |
In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
Quét | Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP |
TCP/IP Application Services | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
Bảo mật mạng | |
Có dây | Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
Cấu hình Không dây một nút chạm | Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
Tính năng khác | Quản lý Bộ phận (Department ID), In bảo mật (Secure Print), Thư viện Ứng dụng (Application Library) |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Danh bạ | LDAP |
Hệ điều hành tương thích*3 | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008 Mac® OS X 10.9.5 & hơn*4, Linux*4 |
Phần mềm đi kèm | Bộ cài máy in, Bộ cài máy Fax, Bộ cài máy quét, MF Scan Utility, Toner Status |
Thông số chung
Bộ nhớ thiết bị | 1 GB |
Màn hình hiển thị | Màn hình LCD Cảm ứng Màu 5.0″ WVGA |
Kích thước (W x D x H) | 453 x 464 x 392 mm |
Trọng lượng | 16,2 kg |
Điện năng tiêu thụ | |
Tối đa | 1.350 W hoặc ít hơn |
Trong lúc hoạt động (trung bình) | Xấp xỉ 500 W |
Chế độ Chờ (trung bình) | Xấp xỉ 9,4 W |
Chế độ Nghỉ (Trung bình) | Xấp xỉ 0,9 W (USB/Có dây/Không dây) |
Độ ồn*5 | |
Trong lúc hoạt động | Áp suất âm: 53 dB Công suất âm: 6,7B |
Chế độ chờ | Áp suất âm: Không nghe được Công suất âm: Không nghe được |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 10 – 30°C |
Độ ẩm | 20% – 80% RH (không ngưng tu) |
Nguồn điện yêu cầu | AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) |
Cartridge Mực*6 | |
Tiêu chuẩn | Cartridge 057: 3.100 trang (theo máy: 3.100 trang) |
Lớn | Cartridge 057H: 10.000 trang |
Chu kỳ in hàng tháng*7 | 80.000 trang |
Phụ kiện gắn ngoài
Khay nạp giấy | Khay nạp giấy gắn ngoài – AH1 (550 tờ) |
In mã vạch | Bộ in mã vạch-E1 |
Bộ in NT-Ware Mi-Card | Bộ gắn Mi-Card -B1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.