Đánh giá:
Máy In Canon LBP 121DN – LASER ĐEN TRẮNG ĐƠN NĂNG
Tiết kiệm không gian
Kích thước máy in cho phép dễ dàng lắp đặt vào những không gian nhỏ gọn, dù là bề mặt bàn hay thậm chỉ là kệ. Một sự lựa chọn cho gia đình hay văn phòng nhỏ.
In 2 mặt tự động
Máy in Canon LBP121DN hoạt động rất hiệu quả nhờ động cơ in đảo mặt tự động tích hợp trong máy. Bạn sẽ tiết kiệm thời gian, giấy in và bảo vệ môi trường nhờ tính năng in hai mặt này.
Bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt
Điều hướng và cài đặt cấu hình máy in dễ dang với màn hình LCD 5 dòng. Thông tin được hiển thị trong nháy mắt tạo điều kiện cho việc quản lý thiết bị một cách thuận tiện
Tiết kiệm chi phí nhờ in 2 mặt
In 2 mặt cho phép người dùng tiết kiệm chi phí, giảm tình trạng in tài liệu lãng phí và lượng khí thải carbon từ việc tiêu thụ giấy.
Kết nối mạng Lan
Máy in Canon LBP121DN tích hợp tính năng kết nối qua mạng Lan giúp bạn kết nối dễ dàng và thuận tiện, Việc hỗ trợ kết nối qua mạng Lan giúp các máy trong văn phòng có thể in ấn độc lập mà không cần phụ thuộc vào máy chủ, chỉ cần đầu tư 1 máy in LBP121dn bạn có thể sử dụng chung cho cả văn phòng làm việc để tiết kiệm chi phí đầu tư.
Hộp mực tất cả trong một
Máy in trắng đen Canon giúp kiết kiệm thời gian và chi phí với thiết kế hộp mực 3 trong 1. Với máy in đa chức năng Canon LBP121DN người dùng chỉ cần thay một khối duy nhất mà không cần phải thay từng bộ phận khi hết mực hoặc hao mòn trống cảm quang.
Thông số kỹ thuật
Printing Method | Monochrome Laser Beam Printing |
Print Speed *1 | |
A4 | 29 ppm |
Letter | 30 ppm |
2-Sided | 18 ppm (A4) / 19 ppm (Letter) |
Print Resolution | 600 x 600 dpi |
Print Quality with Image Refinement Technology | 2,400 (equivalent) x 600 dpi |
Warm-Up Time (From Power On) | 7.5 sec |
First Print Out Time (FPOT) *1 (Approx.) | |
A4 | 5.4 sec |
Recovery Time (From Sleep Mode) | 3.2 sec or less |
Print Language | UFR II |
Auto Duplex Print | Yes |
Print Margins | Top/Bottom/Left/Right margin: 5 mm |
Paper Handling
Input Tray Capacity (Plain Paper, 80 g/m2) | |
Standard | |
Paper Tray | 150 sheets |
Output Tray Capacity (Plain Paper, 75 g/m2) | 100 sheets |
Media Size | |
Paper Tray | A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), |
2-Sided Printing | A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal |
Media Type | Plain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope |
Media Weight | |
Paper Tray | 60 – 163 g/m2 |
2-Sided Printing | 60 – 105 g/m2 |
Connectivity & Software
Standard Interfaces | |
Wired | USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX |
Network Protocol | |
LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) | |
Network Security | |
Wired | IP/Mac Address Filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3 |
Mobile Solution | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print |
Compatible Operating Systems*2 | Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS |
Software Included | Printer Driver, Toner Status |
General
Device Memory | 256 MB |
Display | 5-Line LCD |
Power Requirements | AC 220 – 240 V, 50/60 Hz |
Power Consumption (Approx.) | |
Operation | 530 W (max. 1,300 W) |
Standby | 3.5 W |
Sleep | 1.0 W |
Operating Environment | |
Temperature | 10 – 30°C |
Humidity | 20 – 80% RH (no condensation) |
Monthly Duty Cycle*3 | 20,000 pages |
Dimensions (W x D x H) (Approx.) | 356 x 283 x 213 mm |
Weight*4 (Approx.) | 6.0 kg |
Toner Cartridge*5 | |
Standard | Cartridge 071: 1,200 pages (Bundled: 700 pages) |
High | Cartridge 071H : 2,500 pages |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.