Đánh giá:
Máy In Canon G7070 – Phun màu đa năng
Đa chức năng
Máy In Canon G7070 – Phun màu đa năng tích hợp các chức năng copy, in, scan màu, fax giúp xử lý hầu hết công việc trong văn phòng với chi phí đầu tư thấp nhưng mang lại hiệu quả cao.
In từ di động – In qua WiFi
- Máy in Canon G7070 in từ điện thoại thông minh, máy tính bảng và máy tính xác tay với ứng dụng Canon Print Inkjet/SELPHY.
Giải pháp in ấn tiết kiệm với dung lượng in lớn
Máy In Canon G7070 – Phun màu đa năng với hệ thống mực in liên tục dung lượng lớn, chất lượng mực chính hãng cao cấp dành cho nhu cầu in ấn cá nhân và văn phòng chắc chắn sẽ làm hài lòng những khách hàng khắt khe nhất. Dòng Máy In Canon G7070 – Phun màu đa năng với hộp mực đi theo máy có thể in tới 6.000 trang tài liệu đen, trắng và 7.700 trang màu, nên bạn không cần băn khoăn về vấn đề phải thay hộp mực thường xuyên trong quá trình sử dụng chiếc máy đa chức năng này.
Hai khay chứa giấy.

Chất lượng ảnh và văn bản cao
Máy in màu Canon G7070 tiết kiệm mực với hệ thống mực lai, kết hợp giữa mực đen gốc dầu và mực màu nhuộm cho hình ảnh tuyệt đẹp trên nền giấy ảnh chính hãng của Canon, và những trang in tài liệu sắc nét. Các động cơ in linh hoạt giúp in ảnh không viền 4×6″ chỉ trong 45 giây.
Thay thế mực dễ dàng

Hệ thống mực liên tục tích hợp bên trong máy.
Hệ thống bình mực liên tục được tích hợp bên trong thân máy in phun màu Canon Pixma G7070 để giảm thiểu sự cố liên quan đến mực hệ thống vẫn thường xuyên gặp phải đối với những dòng mày do người dùng tự gắn thêm. Người dùng có thể theo dõi lượng mực còn lại trong quá trình sử dụng.
In hai mặt tự động (Duplex)
Máy In Canon G7070 – Phun màu đa năng với cơ chế in hai mặt (Duplex) giúp bạn in ấn dễ dàng, nhanh chóng và hiệu quả hơn, tiết kiệm thời gian, tiết kiệm giấy với những bản in hai mặt tự động.

Khay nạp giấy tự động 35 tờ
Máy in màu Canon G7070 tích hợp Khay nạp giấy tự động ADF cho phép thực hiện sao chép, quét hoặc fax một tập tài liệu liên tục đến 35 tờ.
HACOM phân phối chính hãng các dòng sản phẩm máy in Canon chính hãng chất lượng với giá cạnh tranh nhất trên thị trường hiện nay. Liên hệ ngay với HACOM ngay hôm nay để nhận ưu đãi và tư vấn tốt nhất về các dòng sản phẩm máy in phù hợp với nhu cầu sử dụng và làm việc của bạn.
Thông số kỹ thuật
In
Đầu phun / Mực | |
Loại | Vĩnh viễn (Thay thế được) |
Số lượng vòi phun | Tổng cộng 1.792 vòi phun |
Bình mực | GI-70 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow) |
Độ phân giải tối đa khi in | 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2 | |
Tài liệu (ESAT/Một mặt) | Xấp xỉ 13,0 ipm (Đen trắng) / 6,8 ipm (Màu) |
Tài liệu (FPOT Sẵn sàng/Một mặt) | Xấp xỉ 9 giây (Đen trắng) / 14 giây (Màu) |
Ảnh (4×6″) (PP-201/không viền) | Xấp xỉ 45 giây |
Độ rộng bản in | Lên tới 203,2mm (8″) In Không viền: Lên tới 216mm (8,5″) |
Vùng in được | |
In không viền*3 | Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm |
In có viền | Bao thư #10/Bao thư DL: Lề trên 8 mm / Lề dưới 12,7 mm / Lề phải 5,6 mm / Lề trái 5,6 mm 127 x 127 mm: 89 x 89mm / 4 x 4″: LTR / LGL: Khác: Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm / Lề phải 3,4 mm / Lề trái 3,4 mm |
In đảo mặt tự động có viền | Lề trên / dưới: 5 mm, Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) |
Loại giấy hỗ trợ | |
Khay sau | Giấy trắng thường (64 – 105 g/m²) |
Khay Cassette | Giấy trắng thường (64 – 105 g/m²) |
Kích cỡ giấy | |
Khay sau | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6″, 5 x 7″, 7 x 10″, 8 x 10″ Rộng 55 – 215,9 mm, Dài 89 – 676 mm |
Khay Cassette | A4, A5, B5, LTR [Kích cỡ tùy chỉnh]Rộng 148,0 – 215,9 mm, Dài 210 – 297 mm |
Kích cỡ giấy (Không viền)*4 | A4, LTR, 4 x 6″, 5 x 7″, 7 x 10″, 8 x 10″ |
Xử lý giấy (Số lượng tối đa) | |
Khay sau | Giấy trắng thường (A4, 64 g/m²) = 100 |
Khay Cassette | Giấy trắng thường (A4, 64 g/m²) = 250 |
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động | |
Loại | Giấy trắng thường |
Kích cỡ | A4, A5, B5, LTR |
Trọng lượng giấy | |
Khay sau | Giấy thường: 64 – 105g/m² Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : 300g/m² (Photo Paper Pro Platinum PT-101) |
Khay Cassette | Giấy trắng thường: 64 – 105 g/m² |
Cảm biến vòi phun | Kết hợp Electrode và Đếm điểm |
Căn chỉnh đầu phun | Tự động/Thủ công |
Quét*5
Hình thức quét | Mặt kính phẳng / ADF |
Phương thức quét | CIS (Cảm biến hình ảnh tiếp xúc) |
Độ phân giải quang học*6 Độ phân giải quang học chỉ khả dụng khi sử dụng trình cài đặt TWAIN | 1.200 x 2.400 dpi |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | |
Đơn sắc | 16 bit/8 bit |
Màu | 16bit/8bit mỗi màu RGB |
Tốc độ quét dòng*7 | |
Đơn sắc | 1,5 ms/dòng (300 dpi) |
Màu | 3,5 ms/dòng (300 dpi) |
Kích cỡ tài liệu quét tối đa | |
Mặt kính phẳng | A4/LTR (216 x 297 mm) |
ADF | A4/LTR
|
Sao chép
Kích cỡ tài liệu sao chép tối đa | |
Mặt kính phẳng | A4/LTR (216 x 297mm) |
Loại giấy tương thích | |
Kích cỡ | A4/A5/B5/LTR/LGL/4 x 6″/5 x 7″/ |
Loại | Giấy trắng thường |
Chất lượng hình ảnh | 3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao) |
Điều chỉnh mật độ | 9 chế độ, Mật độ tự động (Sao chép AE) |
Tốc độ sao chép*8 | |
Tài liệu màu (sFCOT/Một mặt) / (sESAT/Một mặt) | Xấp xỉ 20 giây / Xấp xỉ 3,9 ipm |
Sao chép nhiều bản | |
Đen trắng/Màu | Tối đa 99 trang |
Fax
Loại | Máy fax để bàn (modem Super G3 / giao tiếp màu) |
Đường truyền ứng dụng | PSTN (mạng điện thoại công cộng) |
Tốc độ truyền fax*9 | Xấp xỉ 3,0 giây (Đen) / Xấp xỉ 60 giây (Màu) |
Độ phân giải fax | |
Đen | 8 pels/mm x 3,85 dòng/mm (Tiêu chuẩn) 8 pels/mm x 7,7 dòng/mm (Tốt) 300 x 300dpi (Rất tốt) |
Màu | 200 × 200 dpi |
Kích cỡ in | A4, LTR, LGL |
Chiều rộng quét | 208 mm (A4), 214 mm (LTR) |
Tốc độ modem | Tối đa 33,6kbps (Tự động lùi lại) |
Nén | |
Đen | MH, MR, MMR |
Màu | JPEG |
Độ chuyển màu | |
Đen | 256 cấp độ |
Màu | Đầy đủ màu, 24 bit (Mỗi màu RGB 8-bit) |
ECM (Chế độ sửa lỗi) | Tương thích ITU-T T.30 |
Tự động quay số | |
Quay số nhóm | Tối đa 19 địa chỉ |
Bộ nhớ truyền / nhận*10 | Xấp xỉ 50 trang |
Fax qua Máy tính
Hệ điều hành | Windows / Mac |
Số nhận | 1 địa chỉ |
Đen trắng / Màu | Chỉ truyền đen / trắng |
Kết nối mạng
Giao thức | SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
LAN có dây | |
Loại mạng | IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) |
Tốc độ xử lý dữ liệu | 10M/100Mbps (tự động chuyển) |
LAN không dây | |
Loại mạng | IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b |
Băng tần | 2.4 GHz |
Kênh*11 | 1 – 13 |
Phạm vi | Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền) |
Bảo mật | WEP64/128 bit |
Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây) | Khả dụng |
Giải pháp in
AirPrint | Khả dụng |
Windows 10 Mobile | Khả dụng |
Mopria | Khả dụng |
Google Cloud Print | Khả dụng |
Canon Print Service | Khả dụng |
PIXMA Cloud Link | Khả dụng |
Message in Print | Khả dụng |
Easy Photo-Print Editor | Khả dụng |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY | Khả dụng |
Yêu cầu hệ thống*12
| Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn) OS X 10.11.6 |
Thông số chung
Bảng điều khiển | |
Hiển thị | Màn hình LCD 2 dòng |
Ngôn ngữ | 32 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt |
Giao thức kết nối | USB 2.0 tốc độ cao |
PictBridge (LAN có dây/không dây) | Khả dụng |
Môi trường hoạt động*13 | |
Nhiệt độ | 5 – 35°C |
Độ ẩm | 10 – 90% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường hoạt động khuyến nghị*14 | |
Nhiệt độ | 15 – 30°C |
Độ ẩm | 10 – 80% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường bảo quản | |
Nhiệt độ | 0 – 40°C |
Độ ẩm | 5 – 95% RH (không ngưng tụ sương) |
Chế độ yên lặng | Khả dụng |
Độ ồn (In từ PC) | |
Giấy thường (A4, B/W)*15 | Xấp xỉ 47,0 dB(A) |
Nguồn điện | AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Tiêu thụ điện | |
TẮT | Xấp xỉ 0,3 W |
Chế độ chờ (Đèn quét tắt) Kết nối USB tới PC | Xấp xỉ 1,0 W |
Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn quét tắt) [Chỉ ở EU – cho quy định ErP Lot 26] | Xấp xỉ 1,8 W |
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ [Chỉ ở EU – cho quy định ErP Lot 26] | Xấp xỉ 11 phút 10 giây |
Sao chép*16 | Xấp xỉ 15 W |
Môi trường | |
Điều tiết | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Chu kỳ in | Lên tới 5.000 trang/tháng |
Kích thước (WxDxH) | |
Thông số nhà máy | Xấp xỉ 403 x 369 x 234 mm |
Khay xuất giấy/ADF kéo ra | Xấp xỉ 403 x 701 x 305 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 9,6 kg |
Năng suất in
Giấy trắng thường (A4) | Chế độ Tiêu chuẩn: Chế độ Tiết kiệm: |
Giấy ảnh PP-201, 4 x 6″ | Chế độ Tiêu chuẩn: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.