DP-SP3 TOA là bộ xử lý tín hiệu số với 2 ngõ và và 6 ngõ ra khác nhau. Đặc tính của bộ xử lý kỹ thuật số đó là khả năng tinh chỉnh băng tần, Compressor, Delay. Và chức năng khác bao gồm cả ngõ vào PAD, ngõ ra chiết áp , ngõ ra MUTE, có thư viện đã thiết lập sẵn âm thanh cho loa TOA. Thiết bị được cài đặt, cấu hình đơn giản thông qua phần mềm chuyên dụng trên máy tính và cáp LAN.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT DP-SP3
* 0 dB = 0.775 V
Nguồn điện | 220-240 V AC, 50/60 Hz |
---|---|
Công suất tiêu thụ | 25 W |
Đáp tuyến tần số | 20 Hz – 20 kHz, ±1 dB |
Tần số lấy mẫu | 96 kHz |
Dải động | 110 dB hoặc hơn |
Độ méo âm | 0.03 % hoặc thấp hơn, 1 kHz, +4 dB* ngõ vào/ngõ ra, 20 Hz – 20 kHz BPF |
Nhiễu xuyên âm | -80 dBhoặc thấp hơn, 1 kHz |
Ngõ vào | 2 kênh, +4 dB* (tối đa +24 dB*), 10 kΩ, cân bằng điện từ, đầu nối tháo rời (3 chân) |
Ngõ ra | 6 kênh, +4 dB* (tối đa +24 dB*), tải trọng tương thích từ 600 Ω trở lên, cân bằng điện từ, đầu nối tháo rời (3 chân) |
Bộ chuyển đổi AD | 24 bits |
Bộ chuyển đổi DA | 24 bits |
Bộ nhớ có sẵn | 16 |
Phần xử lý tín hiệu
Equalizer/Filter | Equalizer tham số: 20 Hz – 20 kHz, ±15 dB, Q: 0.267 – 69.249 Filter: Bộ lọc thông cao (High-pass filter): 20 Hz – 20 kHz, 6 dB/oct, 12 dB/oct Bộ lọc thông thấp (Low-pass filter): 20 Hz – 20 kHz, 6 dB/oct, 12 dB/oct Notch filter: 20 Hz – 20 kHz, Q: 8.651 – 69.249 All-pass filter: 20 Hz – 20 kHz, Q: 0.267 – 69.249 High-shelving filter: 5 – 20 kHz, ±15 dB Low-shelving filter: 20 – 500 Hz, ±15 dB Horn equalizer: 20 kHz, 0 – 18 dB in 0.5 dB steps |
---|---|
Tần số cắt | 2 chiều, 3 chiều, 4 chiều Lọc tần số cắt: 20 Hz – 20 kHz, 6 dB/oct, 12 dB/oct, 18 dB/oct, 24 dB/oct, -15 đến +12 dB, có thể chuyển đổi phân cực Độ trễ: 0 – 170.656 ms trong 0.01 ms bước |
Compressor | Ngưỡng: -20 đến +20 dB* trong 1 dB bước Tỷ lệ: 1:1, 1.1:1, 1.2:1, 1.3:1, 1.5:1, 1.7:1, 2:1, 2.3:1, 2.6:1, 3:1, 4:1, 7:1, 8:1, 10:1, 12:1, 20:1, infinity:1 Thời gian bắt đầu: 0.2 ms – 5 s Thời gian nhả: 10 ms – 5 s |
Delay | Thời gian trễ: 0 – 682.656 ms trong 0.01 ms bước |
Ma trận | 2 × 6 |
Khuếch đại giao điểm | Âm vô cùng đến 0 dB trong 1 dB bước |
Chức năng | Điều chỉnh ngõ vào PAD (-14 dB), điều chỉnh chiết áp ngõ ra tương tự |
Điều khiển
Ngõ vào tiếp điểm | 4 kênh, điện áp mở: 5 V DC, dòng ngắn mạch: 5 mA, đầu nối dạng tháo rời (5 chân), Chức năng điều chỉnh: lựa chọn bộ nhớ cài đặt sẵn, điều chỉnh âm lượng và ngắt tiếng |
---|---|
Mạng | Mạng I/F: 1 kênh của 10BASE-T/100BASE-TX (auto-negotiation) Cổng kết nối RJ45, kết nối thông qua switching hub Phương thức mạng: TCP/IP Cáp kết nối: cáp bọc Cat. 5 hoặc cáp xoắn đôi cho mạng LAN (Cat. 5-STP hoặc loại cao hơn) Chiều dài cáp tối đa: 100 m (giữa DP-SP3 và switching hub) |
Nhiệt độ cho phép | 0 ℃ đến +40 ℃ |
Độ ẩm cho phép | 90 %RH (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Mặt trước: nhôm, màu đen, Vỏ: thép tấm được xử lý bề mặt |
Kích thước | 482 (R) × 44 (C) × 289 (S) mm |
Khối lượng | 3.1 kg |
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn (2 m) ×1, đầucắm terminal có thể tháo rời (3chân) ×8, đầu cắm terminal có thể tháo rời (5chân) ×1, vít gắn tủ rack ×4, CD-ROM (phần mềm cài đặt) ×1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.