Đánh giá:
Máy in HP Neverstop Laser 1000a | HACOM
KHUYẾN NGHỊ : Quý khách nên sử dụng mực in và vật tư chính hãng để giữ nguyên thời gian bảo hành của sản phẩm và bản in có chất lượng in tốt nhất.
Máy in HP Neverstop Laser 1000a
Máy in HP Neverstop Laser 1000a được thiết kế nhỏ gọn phù hợp với các không gian làm việc chật hẹp nhưng vẫn mang lại hiệu quả cao cho công việc.
In ấn nhanh chóng và dễ dàng
Máy in HP Neverstop Laser 1000a chỉ mất 7.6 giây thời gian để in bản đầu tiên và với tốc độ in nhanh lên đến 20 trang/ phút khổ A4 với chiếc máy in nhỏ gọn này.
Được thiết kế để in số lượng lớn – đạt 5000 trang in với hộp mực có sẵn.
Dễ dàng nạp mực với trải nghiệm nhanh gọn.
Nhanh chóng và dễ dàng nạp mực trong hộp với bộ nạp lại mực.
Chất lượng bản in sắc nét
Bản in sắc nét, đen đậm, và đồ họa sắc nét với độ chính xác cao với HP Neverstop Laser 1000a
Tiết kiệm điện năng
Máy in HP Neverstop Laser 1000a thân thiện với môi trường và dễ sử dụng, với chứng nhận ENERY STAR tiêu thụ điện năng thấp và chức năng tiết kiệm điện của nó. Tính năng chuyển máy sang chế độ nghỉ khi không dùng đến nhưng máy vẫn có thể tự động nhận dữ liệu và in.
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu |
HP |
Tên sản phẩm |
Neverstop Laser 1000a |
Part number |
4RY22A |
Tốc độ in màu đen (ISO, A4) |
Lên đến 20 trang/phút |
Chất lượng in đen (tốt nhất) |
Lên đến 600 x 600 x 2 dpi |
Bộ nhớ |
32 MB |
Tốc độ bộ xử lý |
500 MHZ |
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn |
Khay nạp giấy 150 tờ |
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media |
A6; A5; A4; Letter; No.10 Env; C5 Env; DL Env; B5(JIS), Oficio 216×340; Legal; 105 x 148,5 đến 216 x 356 mm |
Kết nối, tiêu chuẩn |
Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao |
Hệ điều hành tương thích |
Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, dung lượng ổ cứng khả dụng 2 GB, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer. Apple®OS X EI Capitan (v10.11) macOS Sierra (v10.12) macOS High Sierra, (v10.13); 1,5 GB HD; Cần có Internet; USB Linux |
Trọng lượng |
6,93 kg Trọng lượng gói hang 8,7 kg |
Kích thước |
Kích thước tối thiểu (R x S x C) 380,5 x 293,4 x 211 mm Kích thước tối đa (R x S x C) 380,5 x 465 x 445 mm Kích thước gói hàng (R x S x C) 475 x 290 x 420 mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.