Đánh giá:
Máy in đa chức năng HP LaserJet M440n (8AF46A)
KHUYẾN NGHỊ : Quý khách nên sử dụng mực in và vật tư chính hãng để giữ nguyên thời gian bảo hành của sản phẩm và bản in có chất lượng in tốt nhất.
Mô tả sản phẩm :
– Máy in Hp Laserjet MFP M440N là dòng máy thuộc phân khúc máy photocopy cho văn phòng vừa và nhỏ tích hợp các chức năng : In (print), sao chụp (copy) và quét (scan) màu, với tốc độ 24 trang /phút, với khổ giấy tối đa khổ A3. Hp Laserjet MFP M440N là chiếc máy in đáng tin cậy cho văn phòng hiện đại của bạn, giúp bạn giải quyết công việc trong văn phòng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
– Ngoài ra máy in đa chức năng Hp Laserjet MFP M440N còn tích hợp tính năng kết nối qua mạng Lan giúp bạn kết nối dễ dàng các thiết bị với nhau và chia sẻ tài nguyên dùng chung giảm thiểu chi phí đầu tư.
Thông số kỹ thuật máy in Hp Laserjet MFP M440N đa chức năng :
– Màn hình LCD 4 dòng.
– Chức năng: Sao chụp(copy) – In (Print) – Quét màu(Scan).
– Tốc độ: 24 trang / phút khổ A4.
– Độ phân giải: 600 dpi x 600 dpi, 1200 dpi x 1200 dpi.
– Bộ nhớ tiêu chuẩn: 256MB.
– Bộ xử lý CPU 600Mhz.
– Khổ giấy tối đa: A3.
– Ngôn ngữ in: PS, PLC6.
– In trang đầu tiên (ở chế độ sẵn sàng): 7.7 giây.
– In trang đầu tiên (ở chế độ ngủ): 21.6 giây.
– Khay giấy số 1 khay tay: 100 tờ.
– Khay giấy số 2 khay tự động: 01 x 250 tờ.
– Chức năng in/scan qua mạng Lan.
– Chức năng sao chụp thẻ Card ID
– Khả năng phóng to thu nhỏ: 25% – 400%.
– Sao chụp liên tục: 999 tờ.
– Cổng kết nối: USB 2.0 High Speed, 10 Base-T/100 Base-TX.
– Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 7 (32/64 bit), Windows 2008 Server R2, Windows 8 (32/64 bit), Windows 8.1 (32/64 bit), Windows 10 (32/64 bit), Windows 2012 Server, Windows 2016 Server, Red Hat Enterprise Linux : 5, 6, 7, Fedora : 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, openSUSE : 112, 11.4, 12.1, 121.2, 12.3, 13.1, 13.2, 42.1, Ubuntu : 11.10, 12.04, 12.10, 13.04, 13.10, 14.04, 14.10, 15.04, 15.10, 16.04, 16.10, 17.04, 17.10, 18.04, 18.10, 19.04, SUSE Linux Enterprise Desktop : 10, 11, 12, Debian : 6, 7, 8, 9, Linux Mint : 15, 16, 17, 18.
– Kích thước : (W x D x H) 560 x 540 x 417 mm.
– Trọng lượng : 25 Kg.
– Công suất tối đa : 50.000 trang/tháng.
– Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị : 2000 – 5000 trang.
– Sử dụng hộp mực HP 335A (W1335A 7,400 pages) or HP 335X (W1335X 13,700 pages) & Drum HP 57A (CF257A ~80,000 pages).
Ưu điểm nổi bật của máy in đa chức năng Hp Laserjet MFP M440N :
Đa chức năng khổ A3
Với chiếc máy in đa chức năng HP LaserJet MFP M440N bạn có thể dùng để sao chụp, in, quét màu, với khổ giấy tối đa lên đến khổ A3, giúp bạn xử lý hầu hết các công việc trong văn phòng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Kết nối qua mạng Lan
Máy in HP LaserJet MFP M440N đa chức năng với tính năng kết nối qua mạng Lan có sẵn, giúp bạn kết nối in/scan thuận tiện và dễ dàng, nhờ tính năng này văn phòng cơ quan bạn có thể dùng chung thiết bị mà không cần phụ thuộc vào máy chủ.
Trách nhiệm với môi trường và tiết kiệm năng lượng
Máy in HP LaserJet MFP M440N thân thiện với môi trường và dễ sử dụng, mức tiêu thụ điện năng thấp và chức năng tiết kiệm điện của nó. Tính năng chuyển máy sang chế độ nghỉ khi không dùng đến nhưng máy vẫn có thể tự động nhận dữ liệu và in.
Thông số kỹ thuật
Mô tả chi tiết |
|
Hãng sản xuất |
HP |
Chủng loại |
HP LaserJet M440n (8AF46A) |
Loại máy |
In, Sao chép, Quét |
Khổ giấy |
A3; A4; A5; A6; B4 (JIS); B5 (JIS); 8K; 16K; Oficio 216x340mm |
Bộ nhớ |
256 MB |
Hiển thị LCD |
LCD 4 dòng |
Tốc độ |
Tốc độ in màu đen (ISO, A4)Lên đến 24 trang/phút Tốc độ in đen (bình thường, A3)Lên đến 13 trang/phút |
In đảo mặt |
Không |
Độ phân giải |
Lên đến 1200 x 1200 dpi |
In màu |
Không |
Cổng giao tiếp |
Thiết bị USB 2.0 Tốc độ cao, Ethernet 10/100 Base TX |
Hộp mực thay thế |
Hộp mực HP 335A LaserJet chính hãng (năng suất ~7.400 trang ISO*) W1335A, Hộp mực HP 335X LaserJet màu đen năng suất cao chính hãng (năng suất ~13.700 trang ISO*) W1335X, Trống tạo ảnh HP 57A LaserJet chính hãng (năng suất ~80.000 trang) CF257A |
Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị |
2000 đến 5000 |
Sao chép |
Lên đến 24 bản sao/phút Độ phân giải bản sao (văn bản đen)Lên tới 600 x 600 dpi Thiết lập thu nhỏ / phóng to bản sao 25 đến 400% Bản sao, tối đaLên đến 999 bản sao Thiết lập máy photocopy 600 x 600 dpi x 2 bit; Các cài đặt nội dung bản gốc: Văn bản, Văn bản/Ảnh, Ảnh, Bản đồ; Tỷ lệ Thu nhỏ/Phóng to: 25 đến 400%; Cài đặt số lượng bản sao: 1 đến 999; Điều chỉnh độ đậm: 11 mức (Nhạt, Bình thường, Đậm); Sắp xếp trang in: Có (Hạn chế); In nhiều trang trên một tờ; A3: 2/4/8/16 trang; A4: 2/4/8 trang |
Quét |
Loại máy chụp quét Mặt kính phẳng Định dạng tập tin chụp quét PDF, JPEG, TIFF Độ phân giải chụp quét, quang học Lên tới 600 dpi Độ sâu bít 24-bit Kích cỡ bản chụp quét, tối đa 297 x 432 mm Các tính năng gửi kỹ thuật số tiêu chuẩn Scan tới Email; Gửi tới FTP; Gửi tới SMB; Sổ Địa chỉ Cục bộ; SMTP qua SSL/TLS Định dạng Tệp Được hỗ trợ PDF; JPEG; TIFF Tốc độ chụp quét (bình thường, A4)Lên đến 33 hình/phút (đen trắng); Lên đến 33 hình/phút (màu) |
FAX |
|
Khay giấy |
Khay 1: 100 tờ, Khay 2: 250 tờ |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 7 (32/64 bit), Windows 2008 Server R2, Windows 8 (32/64 bit), Windows 8.1 (32/64 bit), Windows 10 (32/64 bit), Windows 2012 Server, Windows 2016 Server, Red Hat Enterprise Linux : 5, 6, 7, Fedora : 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, openSUSE : 112, 11.4, 12.1, 121.2, 12.3, 13.1, 13.2, 42.1, Ubuntu : 11.10, 12.04, 12.10, 13.04, 13.10, 14.04, 14.10, 15.04, 15.10, 16.04, 16.10, 17.04, 17.10, 18.04, 18.10, 19.04, SUSE Linux Enterprise Desktop : 10, 11, 12, Debian : 6, 7, 8, 9, Linux Mint : 15, 16, 17, 18 |
Kích thước |
Kích thước tối thiểu (R x S x C)560 x 540 x 417 mm Kích thước tối đa (R x S x C)960 mm x 1090 mm x 933 mm |
Trọng lượng |
25 kg (kể cả mực in) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.