Đánh giá:
Máy In Canon PIXMA G3770 – In phun màu đa năng
Máy in Canon PIXMA G3770 – In phun màu đa năng không chỉ đơn thuần là một thiết bị in ấn, mà còn là trợ thủ đắc lực với khả năng in, quét, và sao chép, đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng từ các tài liệu văn phòng đến những bức ảnh sống động.
- In, quét, sao chép
- Tốc độ in (A4, ISO): lên tới 11/6 ipm (đơn sắc/màu)
- Wi-Fi, AirPrint, Mopria, Không dây trực tiếp
- Khối lượng in hàng tháng được đề xuất: 150 – 1.500 trang
- Độ phân giải: 4800×1200 DPI
Máy in Canon Pixma G3770 có tốc độ in ấn nhanh chóng
Với tốc độ in lên đến 11 trang đơn sắc và 6 inch màu mỗi phút (theo tiêu chuẩn A4, ISO), Canon Pixma G3770 mang lại hiệu suất in ấn vượt trội, giúp tiết kiệm thời gian và tăng cường năng suất làm việc.
Máy in phun màu Canon G3770 hỗ trợ kết nối USB, Wifi tiện lợi
Việc kết nối không chỉ thông qua cổng USB 2.0 mà còn qua mạng không dây Wi-Fi giúp người dùng dễ dàng chia sẻ và in ấn từ nhiều thiết bị khác nhau mà không cần dây cáp phức tạp. Tính linh hoạt và thuận tiện này đặc biệt hữu ích đối với các môi trường làm việc đa dạng và linh hoạt.
Máy in màu Canon G3770 cho bản in có độ phân giải 4.800 x 1.200 dpi
Độ phân giải cao lên đến 4.800 x 1.200 dpi của máy in Canon Pixma G3770 giúp tái tạo mọi chi tiết nhỏ nhất trên giấy, từ văn bản sắc nét đến hình ảnh sống động. Điều này làm cho máy in này trở thành một công cụ linh hoạt, phù hợp cho việc in ảnh chất lượng cao, tài liệu văn phòng hay các bản in văn bản thông thường.
Khối lượng in hàng tháng từ 150 đến 1.500 trang của Pixma G3770 là một mức độ linh hoạt, phù hợp cho cả người dùng cá nhân có nhu cầu in ít và các doanh nghiệp với nhu cầu in ấn lớn hơn.
Canon Pixma G3770 không chỉ đem lại khả năng in ấn đa dạng mà còn mang đến trải nghiệm linh hoạt và thuận tiện nhất cho người dùng. Với các tính năng vượt trội và khả năng tương thích với nhiều loại tài liệu, máy in này là sự lựa chọn hoàn hảo cho những người muốn sở hữu một thiết bị linh hoạt, hiệu quả và chất lượng.
Thông số kỹ thuật
Đầu in/Mực in |
|
Số lượng vòi phun |
Tổng số 1.792 đầu phun |
Lọ Mực (Loại/Màu Sắc) |
GI-71 |
Hộp mực bảo trì |
MC-G04 |
Độ phân giải in tối đa |
4.800 (ngang) *1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tài liệu (ESAT/Một mặt) |
11/6 hình/phút (đen trắng/màu) |
Tài liệu (FPOT Ready/Simplex) |
9/14 giây (đơn sắc/màu) |
Ảnh (4 x 6″) (PP-201/Không viền) |
45 giây |
Chiều rộng có thể in |
Lên tới 203,2 m (8″) |
In không viền *3 |
Lề trên/dưới/trái/phải: 0 mm |
In có viền |
Phong bì (COM10 / DL): Phong bì (C5 / Monarch): B-Oficio, M-Oficio: LTR, LGL, Foolscap, F4, Oficio2: Legal (Ấn Độ) trường 5 x 5″ (127 x 127 mm): Quảng trường 3,5 x 3,5″ (89 x 89 mm): Lề trên/Dưới/Trái/Phải: 5 mm Kích thước tùy chỉnh: Khác: |
Khay sau |
Giấy thường (64 – 105 g/m2) |
Khay sau |
A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive, Oficio2, Chiều dài: 89 – 1.200 mm |
Khổ giấy (Không viền) *3 |
A4, B5, LTR, 4 x 6″, 5 x 7″, 7 x 10″, 8 x 10″, Hình vuông (89 x 89 mm, 127 x 127 mm), Kích thước thẻ (91 x 55 mm) |
Khay sau |
[Giấy thường, A4/LTR]Giấy thường (64 g/m2): 100 Giấy có độ phân giải cao (HR-101N): 80 [Giấy ảnh, 4 x 6″]Giấy ảnh Plus Glossy II (PP-201, PP-208 ): 20 Giấy ảnh Plus bán bóng (SG-201): 20 Giấy ảnh bóng “Sử dụng hàng ngày” (GP-508): 20 Giấy ảnh mờ (MP-101): 20 |
Khay sau |
Giấy thường: 64 – 105 g/m2 |
Cảm biến đầu mực |
Loại đếm dấu chấm |
Liên kết đầu in |
Thủ công |
Quét *4
Loại máy quét |
phẳng |
Phương pháp quét |
Cảm biến hình ảnh liên hệ (CIS) |
Độ phân giải quang học *5 |
600 x 1.200 dpi |
Thang màu xám |
16 bit / 8 bit |
Màu sắc |
RGB mỗi 16 bit / 8 bit |
Thang màu xám |
1,5 ms/dòng (300 dpi) |
Màu sắc |
3,5 ms/dòng (300 dpi) |
phẳng |
A4, LTR (216 x 297 mm) |
Sao chép
Kích cỡ |
A4, A5, A6, B5, LTR, Executive (184,2 × 266,7 mm), 4 x 6″, 5 x 7″, Vuông (127 x 127 mm), Kích thước thẻ (91 x 55 mm) |
Kiểu |
Giấy thường (64 – 105 g/m2) |
Chất lượng hình ảnh |
3 vị trí (Kinh tế, Tiêu chuẩn, Cao) |
Điều chỉnh mật độ |
9 vị trí, Cường độ tự động (bản sao AE) |
Tài liệu (Màu): (sFCOT/Simplex)/ (sESAT/Simplex) |
23 giây / 3,2 hình/phút |
Đơn sắc/Màu sắc |
Tối đa. 99 trang |
Kích thước tài liệu tối đa |
A4, LTR |
Mạng
Giao thức |
SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
Dạng kết nối |
IEEE802.11b/g/n |
Bảo vệ |
WPA-PSK (TKIP/AES) |
Kết nối trực tiếp (Mạng LAN không dây) |
Có sẵn |
Giải pháp in ấn
AirPrint |
Có sẵn |
Mopria |
Có sẵn |
Dịch vụ in Canon |
Có sẵn |
PIXMA Cloud Link |
Có sẵn |
Canon PRINT |
Có sẵn |
Camera trực tiếp |
mạng địa phương không dây |
Yêu cầu hệ thống *9
|
Windows 11 / 10 / 8.1 / 7 SP1 macOS 10.14.6 – 12 trở lên Chrome OS |
Thông số chung
Trưng bày |
LCD vuông 1,35″ / 3,4 cm (Đơn sắc) |
Ngôn ngữ |
32 ngôn ngữ có thể lựa chọn: tiếng Nhật, tiếng Anh (mm & inch), tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Hà Lan, tiếng Đan Mạch, tiếng Na Uy, tiếng Thụy Điển, tiếng Phần Lan, tiếng Hy Lạp, tiếng Ba Lan, tiếng Séc, tiếng Nga, tiếng Hungary, tiếng Slovene, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Trung giản thể, Tiếng Trung phồn thể, tiếng Hàn, tiếng Indonesia, tiếng Slovakia, tiếng Estonia, tiếng Latvia, tiếng Litva, tiếng Ukraina, tiếng Rumani, tiếng Bungari, tiếng Croatia, tiếng Việt |
Giao diện |
USB 2.0 |
Nhiệt độ |
5 – 35°C |
Độ ẩm |
10 – 90% RH (không ngưng tụ sương) |
Nhiệt độ |
15 – 30°C |
Độ ẩm |
10 – 80% RH (không ngưng tụ sương) |
Nhiệt độ |
0 – 40°C |
Độ ẩm |
5 – 95% RH (không ngưng tụ sương) |
Chế độ yên lặng |
Có sẵn |
Giấy thường (A4, Mono) *12 |
48,5 dB(A) |
Quyền lực |
AC 100 – 240V, 50/60Hz |
TẮT |
0,1 W |
Đứng gần |
0,6 W |
Sao chép *13 |
16 W |
Chu kỳ nhiệm vụ |
Lên tới 3.000 trang/tháng |
Cấu hình nhà máy |
416x337x177mm |
Đầu ra/Khay mở rộng |
416x557x268mm |
Trọng lượng xấp xỉ.) |
6 kg |
Khối lượng trang giấy
Giấy thường (trang A4) |
Tiêu chuẩn: GI-71S PGBK: 3.100 Tiết kiệm *16 : GI-71S PGBK: 3.900 |
Giấy ảnh (PP-201, 4 x 6″) (tệp kiểm tra ISO/IEC 29103) *14 |
Tiêu chuẩn: GI-71 PGBK: NA *17 GI-71 C, M, Y: 2.200 GI-71S PGBK: NA *17 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.