Industrial Media Converter PoE PLANET IGUP-1205AT là bộ chuyển đổi quang điện Ethernet (từ 1000BASE-X đến 10/100/1000BASE-T), bao gồm chức năng cấp nguồn PoE++ 802.3af/at/bt với công suất đầu ra cực lớn, lên đến 95 watt và tốc độ truyền dữ liệu cao, được lắp đặt ở khu vực hẻo lánh nơi có điều kiện môi trường khắc nghiệt, yêu cầu nguồn điện đầu vào đủ và đáng tin cậy. Converter quang PoE PLANET IGUP-1205AT cung cấp 2 khe cắm SFP hỗ trợ MM/SM 100BASE-FX /1000BASE-X, người dùng có thể tùy chọn SFP với thông số về khoảng cách, SM/MM/WDM khác nhau lên đến 120km, có thể dùng 1 SFP hoặc kết hợp cả 2.

Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp PoE PLANET IGUP-1205AT được thiết kế đặc biệt vỏ bảo vệ chắc chắn, chuẩn IP30, nhiệt độ hoạt động rộng từ -40 đến 75 độ C trong các môi trường khắc nghiệt về điện và khí hậu như sàn nhà máy, tủ điện bên lề đường. Chuyển đổi điện quang PoE PLANET IGUP-1205AT là giải pháp lý tưởng cho các nhà cung cấp dịch vụ, trường học, bệnh viện, giao thông, nhà máy và các khu vực công cộng để triển khai các điểm truy cập không dây PoE, camera IP hoặc điện thoại IP ở bất kỳ nơi nào một cách dễ dàng và hiệu quả với chi phí tiết kiệm.
Tính năng chính Industrial Media Converter PoE PLANET IGUP-1205AT:
- Chuyển đổi quang điện tốc độ 10/100/1000BaseT và 100/1000BaseX. PoE++ EEE 802.3af/at/bt 95W/port.
- Hỗ trợ 2 khe cắm SFP Multimode/Singlemode/WDM.
- Hỗ trợ Plug and Play.
- Vỏ bảo vệ IP30, nhiệt độ hoạt động từ -40 đến 75 độ C.
- Nguồn điện: 24~56V DC
Thông số kỹ thuật
| Hardware Specifications | |
|---|---|
| Copper Port | 1 x 10/100/1000BASE-T |
| SFP Slot | 2 x 1000BASE-SX/LX/BX SFP interface Compatible with 100BASE-FX SFP |
| Flow Control | Back pressure for half duplex mode IEEE 802.3x pause frame for full duplex mode |
| Maximum Frame Size | 9K |
| LED Indicators | System: Power 1 (Green), Power 2 (Green), Fault Alarm (Red) PoE Usage: (Amber) Fiber: 100BASE-X: LNK/ACT (Amber) 1000BASE-X: LINK/ACT (Green) TP: 10/100/1000BASE-T: LNK/ACT (Green) PoE: PoE-in-Use (Amber) |
| Dimensions (W x D x H) | 55 x 85 x 135 mm |
| Weight | 612 g |
| Power Requirements | DC 12~56V, supports reverse polarity protection |
| Power Consumption | System ON without loading DC 12V: 4.56W DC 48V: 5.28W Full loading with PoE DC 12V: 46.6W DC 48V: 100.3W |
| DIP Switch | Standard/Legacy mode |
| Enclosure | IP30 metal case |
| Installation | DIN-rail kit and wall-mount ear |
| ESD Protection | 6KV DC |
| Cables | 10/100/1000BASE-T: 2-pair UTP Cat. 3, 4, 5, 5e, 6 (maximum 100 meters) EIA/TIA-568 100-ohm STP (maximum 100 meters) 100BASE-FX/1000BASE-SX/LX: Multi-mode: 50/125μm or 62.5/125μm optical fiber Single-mode: 9/125μm optical fiber |
| Power Over Ethernet | |
| PoE Standard | IEEE 802.3bt Power over Ethernet Plus Plus Type 4 |
| PoE Power Output | Standard (BT) mode: 90W Legacy (PoH) mode: 95W |
| PoE Power Supply Type | End-span + Mid-span |
| Power Pin Assignment | Pair 1 End-span: 1/2 (-), 3/6 (+) Pair 2 Mid-span: 4/5 (+), 7/8 (-) |
| PoE Power Budget | 95 watts |
| Standards Conformance | |
| Regulatory Compliance | FCC Part 15 Class A, CE |
| Protocols and Standards Compliance | IEEE 802.3 Ethernet IEEE 802.3u Fast Ethernet IEEE 802.3ab Gigabit Ethernet IEEE 802.3z Gigabit Ethernet over Fiber Optic IEEE 802.3x Flow Control IEEE 802.3af Power over Ethernet IEEE 802.3at Power over Ethernet Plus IEEE 802.3bt Power over Ethernet Plus Plus IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE) |
| Stability Testing | IEC60068-2-32 (free fall) IEC60068-2-27 (shock) IEC60068-2-6 (vibration) |
| Environment | |
| Temperature | Operating: -40~75 degrees C Storage: -40~85 degrees C |
| Humidity | Operating: 5~90% (non-condensing) Storage: 5~90% (non-condensing) |


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.